Có 2 kết quả:
精简开支 jīng jiǎn kāi zhī ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄎㄞ ㄓ • 精簡開支 jīng jiǎn kāi zhī ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄎㄞ ㄓ
jīng jiǎn kāi zhī ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄎㄞ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce spending
(2) to cut spending
(2) to cut spending
Bình luận 0
jīng jiǎn kāi zhī ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄎㄞ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce spending
(2) to cut spending
(2) to cut spending
Bình luận 0